Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh chén"
ăn
thưởng thức
dùng bữa
ăn uống
hưởng thụ
nếm
xơi
chén
đi ăn
ăn nhậu
ăn chơi
đi nhậu
ăn mừng
ăn tiệc
ăn vặt
ăn khuya
ăn uống thỏa thích
ăn uống no say
ăn uống linh đình
ăn uống vui vẻ