Từ đồng nghĩa với "đánh giáp lá cà"

đánh nhau đánh tay không đánh cận chiến đánh gần
đánh vật đánh lộn đánh đấm đánh chọi
đánh xáp lá cà đánh giáp lá đánh báng đánh bằng tay
đánh bằng chân đánh bằng vũ khí đánh bằng gậy đánh bằng dao
đánh bằng súng đánh bằng lưỡi lê đánh bằng gươm đánh bằng giáo