Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh hỏng"
đánh trượt
đỗ hỏng
không đỗ
đánh rớt
đánh bại
thua
thất bại
không đạt
bỏ thi
không qua
đánh mất
đánh hỏng thi
đánh hỏng bài
đánh hỏng điểm
đánh hỏng cơ hội
đánh hỏng kết quả
đánh hỏng cuộc thi
đánh hỏng kỳ thi
đánh hỏng thí sinh
đánh hỏng năng lực