Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh liểu"
liều
mạo hiểm
đánh cược
đánh chấp
liều lĩnh
dám
táo bạo
mạo muội
thử sức
thử nghiệm
đánh bạo
đánh táo
đánh liều
đánh mạo
đánh chấp nhận
đánh liều lĩnh
đánh mạo hiểm
đánh thử
đánh liều thử
đánh liều mạo hiểm