Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh nhịp"
đánh nhịp
vỗ tay
điệu nhạc
hát theo nhịp
điều chỉnh nhịp
điệu bộ
điệu vỗ
đánh nhịp điệu
hòa âm
điệu nhảy
điệu hát
điệu nhạc sống
điệu nhạc nền
điệu trống
điệu phách
điệu gõ
điệu hòa
điệu phối
điệu cảm thụ
điệu nhạc cụ