Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh rắm"
xì hơi
phát hơi
đánh hơi
xì
thải khí
thải hơi
đánh khí
đánh xì
xì xì
xì xì hơi
đánh rắm rít
đánh rắm nhẹ
đánh rắm to
đánh rắm lớn
đánh rắm nhỏ
đánh rắm êm
đánh rắm khẽ
đánh rắm lén
đánh rắm công khai
đánh rắm tự nhiên