Từ đồng nghĩa với "đánh rắm"

xì hơi phát hơi đánh hơi
thải khí thải hơi đánh khí đánh xì
xì xì xì xì hơi đánh rắm rít đánh rắm nhẹ
đánh rắm to đánh rắm lớn đánh rắm nhỏ đánh rắm êm
đánh rắm khẽ đánh rắm lén đánh rắm công khai đánh rắm tự nhiên