Từ đồng nghĩa với "đánh tháo"

giải thoát cứu thoát giải cứu tháo gỡ
giải phóng đột nhập trốn thoát bứt phá
lẩn trốn thoát thân đánh lừa lừa dối
tránh né bỏ trốn tháo chạy đánh lén
đánh úp lén lút đánh cắp lén lút thoát