Từ đồng nghĩa với "đánh tiêu hao"

tiêu hao tổn thất hao tổn tấn công
gây thiệt hại đánh bại đánh tan đánh đuổi
đánh phá đánh chặn đánh lạc hướng gây tổn thương
gây khó khăn gây áp lực tấn công tiêu diệt đánh rơi
đánh lén đánh úp đánh bừa đánh lén