Từ đồng nghĩa với "đánh đu"

chơi bập bênh dao động quay cuồng đu đưa
lắc lư nhún nhảy vung vẩy lắc
đung đưa chao đảo chao nghiêng đi qua đi lại
đi tới đi lui chơi đùa vui chơi nhảy múa
đùa giỡn lăn lộn chơi trò chơi trò đùa