Từ đồng nghĩa với "đánh đôi"

đánh đôi đấu đôi đấu cặp đánh cặp
đánh nhóm đấu nhóm đối kháng đôi đối kháng cặp
thi đấu đôi thi đấu cặp trận đấu đôi trận đấu cặp
đánh đồng đội đấu đồng đội đối kháng nhóm đối kháng đồng đội
đánh phối hợp đấu phối hợp trận đấu nhóm trận đấu đồng đội