Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh đùng"
đột ngột
bất ngờ
đột nhiên
thình lình
chợt
bỗng
bỗng dưng
đột xuất
không báo trước
ngay lập tức
vô tình
đang lúc
trong chốc lát
chớp nhoáng
nhanh chóng
vội vàng
không ngờ
đang yên đang lành
trời ơi đất hỡi
đến bất ngờ