Từ đồng nghĩa với "đánh đơn"

đánh đơn đấu đơn đơn đấu đối kháng
đấu tay đôi đấu một chọi một đánh một chọi một đánh đối kháng
đấu thể thao cá nhân đấu cá nhân đánh cá nhân đánh một mình
đấu một mình đấu riêng lẻ đánh riêng lẻ đấu không đồng đội
đấu không có đồng đội đánh không có đồng đội đánh không đồng hành đấu không có đối tác