Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh đấu"
đánh dấu
đánh chỉ
đánh ghi
đánh ký
đánh chỉ định
đánh nhận
đánh biểu
đánh hiệu
đánh nhận diện
đánh phân biệt
đánh nhấn mạnh
đánh xác định
đánh lưu
đánh chỉ ra
đánh cảnh báo
đánh lưu ý
đánh nhắc
đánh nổi bật
đánh khẳng định
đánh minh họa