Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh đổ"
lật đổ
đổ
sụp đổ
phá hủy
làm đổ
đánh ngã
làm sụp
đánh bại
hủy diệt
lật
đánh tan
đánh bại
đánh rơi
đánh văng
đánh bật
đánh lạc
đánh mất
đánh xô
đánh lật
đánh hỏng