Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh đụng"
mổ chung
mổ lợn
mổ thịt
chung nhau
đánh nhau
hợp tác
cùng nhau
đánh đụng lợn
đánh đụng bò
cùng mổ
hợp sức
cùng làm
đánh đụng thịt
chung sức
cùng nhau làm
hợp tác mổ
đánh đụng với hàng xóm
cùng nhau mổ
mổ chung lợn
mổ chung bò