Từ đồng nghĩa với "đánh ống"

quấn ống cuộn ống cuộn sợi đánh cuộn
quấn sợi đánh dây cuộn dây đánh chỉ
quấn chỉ đánh cuộn chỉ đánh cuộn sợi đánh ống chỉ
cuộn ống chỉ đánh ống dây quấn ống dây cuộn ống sợi
đánh ống cuộn đánh ống bông cuộn ống bông đánh ống len