Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đáo nợ"
đáo nợ
vay nợ
trả nợ
tái vay
vay mới
cơ cấu nợ
gia hạn nợ
tái cấu trúc nợ
chuyển nợ
vay lại
thay nợ
đổi nợ
tái tài trợ
vay để trả nợ
trả nợ bằng vay
vay để đáo nợ
tái cấp vốn
vay vốn
cấp vốn
huy động vốn