Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đáo đáo"
nhỏn nhác
nhỏ nhắn
mảnh mai
gầy gò
thon thả
xinh xắn
dễ thương
tí hon
bé nhỏ
nhỏ bé
mảnh dẻ
nhẹ nhàng
khéo léo
tinh tế
điệu đà
lém lỉnh
lanh lợi
nhanh nhẹn
tinh nghịch
vui tươi