Từ đồng nghĩa với "đáo để"

kiêu ngạo ngạo mạn chảnh xấc xược
trịch thượng cứng đầu bướng bỉnh khinh người
thách thức đối đầu bất khuất cứng cỏi
không chịu thua không phục đối chọi bất chấp
khó bảo cá tính mạnh mẽ quyết liệt