Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đáy"
đáy
cuối
dưới
mặt đất
cuối cùng
phần dưới cùng
cơ sở
bản chất
cơ bản
tầng hầm
đáy bình
đáy giếng
đáy của tam giác
chạm đáy
lòng
mò xuống tận đáy
sâu
tận cùng
đáy lòng
không đáy