Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đâm hông"
theo đuổi
tiếp tục
đi theo
bám theo
đi theo lao
trượt theo
đâm lao
làm tới
không lùi bước
đi đến cùng
không từ bỏ
đi tiếp
đi thẳng
đi tiếp tục
theo sát
không quay đầu
đâm đầu
đâm vào
chấp nhận
chịu đựng