Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đâm ra"
trở nên
chuyển sang
hóa ra
biến thành
đi đến
đâm đầu
rơi vào
lâm vào
đi tới
kết thúc
dẫn đến
đi đến chỗ
đi vào
đi ra
thành ra
thành thử
điều chỉnh
thay đổi
xảy ra
xảy đến