Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đâm đầu"
lao đầu
chúi đầu
đâm đơn
nhảy vào
xông vào
đắm chìm
mải mê
say sưa
đắm đuối
dấn thân
vùi đầu
chìm đắm
điên cuồng
mạo hiểm
liều lĩnh
đi vào
tham gia
đầu tư
đi sâu
đi tới