Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đây đoa"
đầy đọa
khổ sở
đau khổ
bất hạnh
tổn thương
đau đớn
khốn khổ
bần cùng
thê thảm
bi thảm
tuyệt vọng
khốn nạn
đau thương
thê lương
đầy dẫy
trắc trở
gian truân
khó khăn
nghèo khổ
bất lực