Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đã cảm cô ta"
cảm
cảm lạnh
cảm cúm
ốm
bị cảm
bị ốm
cảm nhẹ
cảm sốt
cảm mạo
cảm bệnh
cảm nhiễm
cảm hàn
cảm gió
cảm sốt rét
cảm lạnh thông thường
cảm cúm mùa
cảm lạnh do thời tiết
cảm lạnh nhẹ
cảm lạnh nặng
cảm giác không khỏe