Từ đồng nghĩa với "đã phá"

phê phán chỉ trích phê bình bác bỏ
phá bỏ đả kích phá hủy lật đổ
xóa bỏ đánh giá phê phán xã hội phê phán văn hóa
phê phán tư tưởng chống đối phản đối phê phán lạc hậu
phê phán thối nát phê phán hủ tục phê phán truyền thống phê phán tiêu cực