Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đã phá"
phê phán
chỉ trích
phê bình
bác bỏ
phá bỏ
đả kích
phá hủy
lật đổ
xóa bỏ
đánh giá
phê phán xã hội
phê phán văn hóa
phê phán tư tưởng
chống đối
phản đối
phê phán lạc hậu
phê phán thối nát
phê phán hủ tục
phê phán truyền thống
phê phán tiêu cực