Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đã thông"
thông suốt
hiểu biết
nhất trí
đồng thuận
thông cảm
thấu hiểu
nhận thức
đồng ý
hòa hợp
thông điệp
thông báo
thông tin
cảm thông
đồng tình
hợp tác
thông thạo
tương đồng
thông hiểu
thông minh
thông thạo