Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đã tràng"
dã tràng
cát
giáp xác
sinh vật biển
cua
tôm
hải sản
động vật
đào lỗ
vẽ cát
biển
bãi biển
triều lên
triều xuống
công sức
nhọc nhằn
khó khăn
vô ích
không hiệu quả
công dã tràng