Từ đồng nghĩa với "đã tràng"

dã tràng cát giáp xác sinh vật biển
cua tôm hải sản động vật
đào lỗ vẽ cát biển bãi biển
triều lên triều xuống công sức nhọc nhằn
khó khăn vô ích không hiệu quả công dã tràng