Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đãi"
đãi
đãi ngộ
tiếp đãi
thết đãi
đãi đằng
đối đãi
điều đình
gạn
lọc
sàng
tách
phân loại
chọn lọc
rửa
làm sạch
xử lý
chuẩn bị
phân chia
phân tách
điều chỉnh
sắp xếp