Từ đồng nghĩa với "đãi"

đãi đãi ngộ tiếp đãi thết đãi
đãi đằng đối đãi điều đình gạn
lọc sàng tách phân loại
chọn lọc rửa làm sạch xử lý
chuẩn bị phân chia phân tách điều chỉnh
sắp xếp