Từ đồng nghĩa với "đãi đằng"

động đến đả chạm va
sờ móc cầm nắm
xúc đụng vỗ
đụng chạm chạm vào sờ mó đụng đến
đụng phải va chạm chạm trán đụng chạm nhẹ
đụng chạm mạnh