Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đãi đằng"
động đến
đả
chạm
va
sờ
móc
cầm
nắm
xúc
đụng
gõ
vỗ
đụng chạm
chạm vào
sờ mó
đụng đến
đụng phải
va chạm
chạm trán
đụng chạm nhẹ
đụng chạm mạnh