Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đãi đẳng"
đụng chạm
đả động
đề cập
sờ mó
chạm tới
va chạm
liên quan
gợi nhắc
nhắc đến
đề xuất
thảo luận
truyền đạt
tiếp cận
khơi gợi
đi vào
xâm phạm
can thiệp
xúc phạm
tác động
ảnh hưởng