Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đão chánh"
đảo chính
lật đổ
coup
đảo ngược
lật đổ chính quyền
thay đổi chính quyền
chính biến
đảo lộn
đổi ngôi
cách mạng
lật đổ chế độ
thay thế
đổi mới
thay đổi
biến động
khủng hoảng chính trị
xáo trộn
đột biến
thay đổi quyền lực
đảo chính quân sự