Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèn sách"
học hành
học tập
đèn
sách
kiến thức
học vấn
nghiên cứu
giáo dục
học sinh
học giả
tìm hiểu
thư viện
tài liệu
bài vở
giảng dạy
thầy cô
lớp học
bài học
học phí
tri thức