Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèn xì"
đèn xì
đèn
đèn pin
ngọn đuốc
đuốc
bếp hàn
bếp oxy
bếp cắt
bình gas
bình hàn
đèn hàn
đèn cắt
đèn khí
đèn acetylene
đèn oxy
đèn hàn điện
đèn hàn khí
đèn hàn plasma
đèn hàn TIG
đèn hàn MIG