Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèn điện"
bóng điện
đèn
đèn pha
đèn huỳnh quang
đèn LED
đèn sợi đốt
đèn bàn
đèn chùm
đèn tường
đèn pin
đèn neon
đèn trang trí
đèn thả
đèn lồng
đèn flash
đèn đường
đèn chiếu sáng
đèn năng lượng mặt trời
đèn báo
đèn soi