Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèntrời"
ánh sáng
sáng suốt
trí tuệ
khôn ngoan
tầm nhìn
sự hiểu biết
sự thông thái
sự soi xét
sự lãnh đạo
quyền lực
tư duy
sự chỉ đạo
sự giám sát
sự điều hành
sự quản lý
sự phán xét
sự dẫn dắt
sự định hướng
sự khôn ngoan
sự minh mẫn