Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèo"
đèo núi
hẻm núi
khe núi
ải
đường đèo
đường mòn
đường qua núi
đường vượt núi
đèo cao
đèo thấp
đèo dốc
đèo hiểm trở
đèo vắng
đèo hẹp
đèo rộng
đèo ngoằn ngoèo
đèo quanh co
đèo lội suối
đèo gập ghềnh
đèo cheo leo