Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèo hàng"
giỏ xe
thùng xe
baga
giá chở hàng
khung chở hàng
giá đèo
giá đỡ
giá để đồ
giá chở đồ
bộ phận chở hàng
bộ phận đèo
bộ phận gắn sau
yên xe
yên xe đạp
yên xe máy
khung xe
bộ phận phụ
phụ kiện xe
đồ chở
đồ đèo