Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đê biển"
đê
đê chính
đê ngăn nước
đê biển
đê phòng lũ
đê chắn sóng
đê bảo vệ
đê nông nghiệp
đê ven biển
đê sông
đê kè
đê chắn nước
đê lũ
đê đất
đê bê tông
đê tạm
đê kiên cố
đê bảo vệ bờ
đê chắn bão
đê chống xói mòn