Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đê mạt"
hèn hạ
ti tiện
bỉ ổi
đê tiện
khốn nạn
thấp hèn
đê mạt
xấu xa
tồi tệ
nhục nhã
khốn khổ
đáng khinh
khó coi
kém cỏi
bất lương
đáng xấu hổ
thô bỉ
tầm thường
khiếm nhã
vô liêm sỉ