Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đê điều"
đê
đê chắn
đê ngăn lũ
đê bảo vệ
đê phòng lụt
đê sông
đê biển
đê kè
đê điều chỉnh
đê lũ
đê bờ
đê chắn sóng
đê chống lũ
đê phòng ngừa
đê bảo vệ bờ
đê chắn nước
đê bảo vệ đất
đê chống xói mòn
đê bảo vệ môi trường
đê an toàn