Từ đồng nghĩa với "đêca"

đêca deca mười mười triệu
mười tỷ mười ngàn mười lăm mười hai
mười ba mười bốn mười sáu mười bảy
mười tám mười chín mười một mười hai triệu
mười triệu đồng mười tỷ đồng mười ngàn đồng