Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đêca"
đêca
deca
mười
mười triệu
mười tỷ
mười ngàn
mười lăm
mười hai
mười ba
mười bốn
mười sáu
mười bảy
mười tám
mười chín
mười một
mười hai triệu
mười triệu đồng
mười tỷ đồng
mười ngàn đồng