Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đêm ngày"
ban ngày
đêm xuống
canh thức
khuya
ngày đêm
đêm ngày
suốt ngày
liên tục
không ngừng
thường xuyên
mỗi ngày
hằng ngày
ngày nào cũng
đêm hôm
đêm dài
ngày đêm không ngừng
đêm ngày vất vả
đêm ngày chăm chỉ
đêm ngày miệt mài
đêm ngày nỗ lực