Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đêxiben"
decibel
đơn vị âm thanh
cường độ âm
âm lượng
độ lớn âm
độ ồn
mức âm
tần số âm
tín hiệu âm thanh
đo âm thanh
đo độ ồn
đo cường độ âm
âm thanh
tín hiệu
sóng âm
tần số
độ nhạy
độ rõ
độ vang
độ trầm