Từ đồng nghĩa với "đìnar đina"

tiền tệ đơn vị tiền tệ đô la euro
yên bảng rupee peso
franc won ringgit đồng
đô la Mỹ đô la Canada đô la Úc đô la New Zealand
đô la Singapore đô la Hong Kong đô la Đài Loan đô la Jamaica
đô la Barbados