Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đình"
đảm đang
người phụ nữ
gia đình
hộ
gia quyến
hộ gia đình
gia tộc
thân tộc
gia
cha mẹ
con cái
bộ tộc
tổ tiên
nội trợ
người nội trợ
người vợ
người mẹ
công việc gia đình
người chăm sóc
người quản lý gia đình
người phụ nữ đảm đang