Từ đồng nghĩa với "đình thuyển"

đinh đinh thân đinh vuông đinh dài
đinh dải đinh thuyền đinh đóng đinh cắm
đinh gỗ đinh sắt đinh thép đinh nhọn
đinh tròn đinh tán đinh ốc đinh vít
đinh bắn đinh móc đinh ghim đinh chốt