Từ đồng nghĩa với "đình thí"

thi đình kỳ thi đình trệ đình chỉ
nghỉ thi trì hoãn tạm dừng không thi
bế tắc khó khăn trễ hạn đợi chờ
lùi thời hạn gián đoạn ngưng trệ không tiến triển
đình chỉ thi không hoạt động tạm ngưng đình chỉ công việc