Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đình thí"
thi đình
kỳ thi
đình trệ
đình chỉ
nghỉ thi
trì hoãn
tạm dừng
không thi
bế tắc
khó khăn
trễ hạn
đợi chờ
lùi thời hạn
gián đoạn
ngưng trệ
không tiến triển
đình chỉ thi
không hoạt động
tạm ngưng
đình chỉ công việc