Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đích danh"
đúng tên
gọi tên
nêu tên
chỉ định
đích thực
chính xác
rõ ràng
cụ thể
trực tiếp
không chung chung
đúng người
đúng việc
đích danh
đặc biệt
riêng biệt
không mơ hồ
không lẫn lộn
đúng đắn
đúng cách
đúng chỗ