| mục đích cá nhân | ý đồ riêng | dụng ý cá nhân | mục tiêu riêng |
| ý thức cá nhân | lợi ích riêng | mưu đồ cá nhân | ý định riêng |
| hành động cá nhân | tâm tư riêng | sở thích cá nhân | khoái cảm riêng |
| thích thú cá nhân | động cơ cá nhân | lý do riêng | mục tiêu cá nhân |
| ý muốn riêng | sự quan tâm cá nhân | tính toán cá nhân | hành vi cá nhân |